:
7:4:30 Thứ Sáu , 24/3/2023
Trang chủ
|
ĐK thi lại (ngành 1)
|
Nộp bài thi lại (ngành 1)
|
ĐKH lần 1 (ngành 1)
|
ĐKH lần 1 (ngành 2)
|
ĐK HL/CT/HB (ngành 1)
|
ĐK HL/CT/HB (ngành 2)
|
Kết quả ĐK
|
Hướng dẫn
|
[
Đăng nhập
]
CHỨC NĂNG
Đăng ký thi lại (Ngành 1)
Đăng ký thi lại (Ngành 2)
Nộp bài thi lại (Ngành 1)
Nộp bài thi lại (Ngành 2)
Nộp bài thi học kỳ
Nộp luận văn tốt nghiệp (Ngành 1)
Nộp luận văn tốt nghiệp (Ngành 2)
Đăng ký tên đề tài TN (ngành 1)
Đăng ký tên đề tài TN (Ngành 2)
Đăng ký hoãn xét TN (ngành 1)
Đăng ký hoãn xét TN (ngành 2)
Đánh giá kết quả rèn luyện
Sửa thông tin
Đánh giá hoạt động NCKH
Đánh giá CL phục vụ
Đánh giá giảng viên
Đánh giá lớp tín chỉ
Đánh giá toàn khóa học
Tra cứu bằng tốt nghiệp
Thông báo
Chương trình đào tạo
Kế hoạch giảng dạy
Cố vấn học tập
TKB lớp
TKB sinh viên
Phòng học - giờ học
Kế hoạch đăng ký
Kết quả đăng ký
Kết quả học tập
Môn học đã học
Học phí, học bổng, hóa đơn
Giấy tờ sinh viên
Xem hồ sơ
Đổi mật khẩu
THÔNG TIN HỆ THỐNG
Năm học
:2022-2023
Học kỳ
:2
Ngày BĐHK
:2/1/2023
Ngày KTHK
:30/6/2023
Số SV Online: 977
ĐỊA ĐIỂM HỌC
Cao đẳng kinh tế Công nghệ HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
1
602-KTCN
CDKTCNHN
80
2
606-KTCN
CDKTCNHN
80
Cao đẳng kinh tế Kỹ thuật HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
3
402-KTKT
CDKTKTHN
50
4
501-KTKT
CDKTKTHN
50
5
502-KTKT
CDKTKTHN
50
6
401-KTKT
CDKTKTHN
50
Trường CĐ Công nghệ và TM Hà Nội
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
7
201-CNTM
CDTM
50
8
202-CNTM
CDTM
50
9
203-CNTM
CDTM
50
CĐ Công nghệ Bách khoa
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
10
203-CNBK
CNBK
100
Trường Cao đẳng Công thương HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
11
202-CTHN
CTHN1
50
12
201-CTHN
CTHN1
50
13
101-CTHN
CTHN1
50
14
102-CTHN
CTHN1
50
15
103-CTHN
CTHN1
50
16
104-CTHN
CTHN1
50
17
203-CTHN
CTHN1
50
18
205-CTHN
CTHN1
50
19
204-CTHN
CTHN1
50
20
206-CTHN
CTHN1
50
21
302-CTHN
CTHN1
50
22
303-CTHN
CTHN1
50
23
403-CTHN
CTHN1
50
24
306-CTHN
CTHN1
50
25
304-CTHN
CTHN1
50
26
305-CTHN
CTHN1
50
27
301-CTHN
CTHN1
50
28
405-CTHN
CTHN1
50
29
404-CTHN
CTHN1
50
HVTC - Phường Đức Thắng
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
30
504-ĐT
5T
90
31
505-ĐT
5T
90
32
506-ĐT
5T
90
33
509-CL-ĐT
5T
60
34
302-CL-ĐT
5T
50
35
101-CL-ĐT
5T
50
36
102-CL-ĐT
5T
50
37
201-CL-ĐT
5T
50
38
202-CL-ĐT
A
50
39
103-CL-ĐT
A
50
40
203-CL-ĐT
A
50
41
201-ĐT
A
88
42
108-CL-ĐT
A
50
43
101-ĐT
A
74
44
102-ĐT
A
60
45
104-ĐT
A
100
46
106-PM
A
55
47
106-TV
A
60
48
107-CL-ĐT
A
50
49
303-ĐT
A
90
50
302-LA
A
35
51
206-PM
A
55
52
206-CL-ĐT
A
60
53
301-CL-ĐT
A
88
54
208-CL-ĐT
A
80
55
204-ĐT
A
96
56
205A-CL-ĐT
A
50
57
205A-ĐT
A
50
58
205B-CL-ĐT
A
50
59
205B-ĐT
A
50
60
206-TV
A
60
61
207-CL-ĐT
A
50
62
207-PM
A
50
63
306-CL-ĐT
A
60
64
304-ĐT
A
96
65
305A-CL-ĐT
A
60
66
305A-ĐT
A
60
67
305B-CL-ĐT
A
50
68
305B-ĐT
A
60
69
307-CL-ĐT
A
70
70
308-CL-ĐT
A
50
71
403-ĐT
A
90
72
401-ĐT
A
90
73
402-ĐT
A
60
74
509-ĐT
A
80
75
510-ĐT
A
90
76
503-ĐT
A
90
77
507-ĐT
A
100
78
508-ĐT
A
80
79
A10-ĐT
A
54
80
A11-ĐT
A
90
81
A1-ĐT
A
98
82
404-ĐT
A
94
83
405-ĐT
A
80
84
502-ĐT
A
90
85
406-CL-ĐT
A
60
86
406-ĐT
A
80
87
407-ĐT
A
100
88
408-ĐT
A
80
89
501-ĐT
A
88
90
A2-ĐT
A
76
91
A3-ĐT
A
74
92
A4-ĐT
A
120
93
A5-ĐT
A
86
94
A6-ĐT
A
86
95
A7-ĐT
A
86
96
A8-ĐT
A
54
97
A9-ĐT
A
84
98
B1-ĐT
A
98
99
B2-ĐT
A
58
100
B3-ĐT
A
58
101
B7-PM
A
50
102
B8-PM
A
50
103
HT700
A
700
104
ON1
A
100
105
ON10
A
100
106
ON11
A
100
107
ON12
A
100
108
ON13
A
100
109
ON14
A
100
110
ON15
A
100
111
ON16
A
100
112
ON17
A
100
113
ON18
A
100
114
ON19
A
100
115
ON2
A
100
116
ON20
A
100
117
ON21
A
100
118
ON22
A
100
119
ON23
A
100
120
ON24
A
100
121
ON25
A
100
122
ON26
A
100
123
ON27
A
100
124
ON28
A
100
125
ON29
A
100
126
ON3
A
100
127
ON30
A
100
128
ON31
A
100
129
ON32
A
100
130
ON33
A
100
131
ON34
A
100
132
ON35
A
100
133
ON36
A
100
134
ON37
A
100
135
ON38
A
100
136
ON39
A
100
137
ON4
A
100
138
ON40
A
100
139
ON41
A
100
140
ON42
A
100
141
ON43
A
100
142
ON44
A
100
143
ON45
A
100
144
ON5
A
100
145
ON6
A
100
146
ON7
A
100
147
ON8
A
100
148
ON9
A
100
149
B4-ĐT
A
66
150
B5-PM
A
50
151
B6-PM
A
50
152
405-CL-ĐT
A
65
HVTC - Phường Đức Thắng (NEW)
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
153
B201
BDTNEW
80
154
B202
BDTNEW
80
155
B203
BDTNEW
80
156
B401
BDTNEW
80
157
B402
BDTNEW
80
158
B403
BDTNEW
80
159
B301
BDTNEW
80
160
B302
BDTNEW
80
161
B303
BDTNEW
80
162
B701
BDTNEW
80
163
B702
BDTNEW
160
164
B601
BDTNEW
80
165
B602
BDTNEW
80
166
B603
BDTNEW
80
167
B501
BDTNEW
80
168
B502
BDTNEW
80
169
B503
BDTNEW
80
170
A701
ADTNEW
64
171
A702
ADTNEW
60
172
A703
ADTNEW
60
173
A704
ADTNEW
50
174
A601
ADTNEW
80
175
A602
ADTNEW
80
176
A603
ADTNEW
80
177
A501
ADTNEW
80
178
A502
ADTNEW
80
179
A502-CL
ADTNEW
60
180
A503
ADTNEW
80
181
A503-CL
ADTNEW
60
182
A401
ADTNEW
80
183
A402
ADTNEW
80
184
A403
ADTNEW
80
185
A301
ADTNEW
80
186
A302
ADTNEW
80
187
A303
ADTNEW
80
188
A201
ADTNEW
80
189
A202
ADTNEW
80
190
A203
ADTNEW
80
Trường Quốc tế Việt Úc - Mỹ Đình
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
191
307-MĐ
QVT
90
192
306-MĐ
QVT
90
193
304-MĐ
QVT
90
194
301-MĐ
QVT
90
195
305-MĐ
QVT
90
196
302-MĐ
QVT
90
197
303-MĐ
QVT
90
HVTC - 53E Phan Phù Tiên
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
Trường Trung cấp Thái Nguyên
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
198
302-TCTN
TCTN1
50
199
204-TCTN
TCTN1
50
200
11-TCTN
TCTN1
50
201
305-TCTN
TCTN1
50
202
304-TCTN
TCTN1
50
203
401-TCTN
TCTN1
50
204
403-TCTN
TCTN1
50
205
503-TCTN
TCTN1
50
206
502-TCTN
TCTN1
50
207
404-TCTN
TCTN1
50
208
P14-TCTN
TCTN1
50
209
P15-TCTN
TCTN1
50
210
P16-TCTN
TCTN1
50
211
P17-TCTN
TCTN1
50
212
P8-TCTN
TCTN1
50
Khu Tuổi hoa
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
213
404-TH
TH
82
214
405-TH
TH
82
215
402-TH
TH
82
216
403-TH
TH
82
217
401-TH
TH
82
218
306-TH
TH
80
219
307-TH
TH
80
220
308-TH
TH
81
221
309-TH
TH
81
222
310-TH
TH
81
223
311-TH
TH
81
224
312-TH
TH
81
225
313-TH
TH
81
226
304-TH
TH
80
227
305-TH
TH
80
228
301-TH
TH
87
229
202-TH
TH
80
230
108-TH
TH
81
231
109-TH
TH
80
232
110-TH
TH
80
233
111-TH
TH
80
234
112-TH
TH
80
235
201-TH
TH
84
236
107-TH
TH
81
237
106-TH
TH
81
238
104-TH
TH
75
239
105-TH
TH
81
240
102-TH
TH
81
241
103-TH
TH
81
242
101-TH
TH
60
243
204-TH
TH
80
244
207-TH
TH
80
245
205-TH
TH
80
246
203-TH
TH
80
247
302-TH
TH
83
248
303-TH
TH
80
249
208-TH
TH
84
250
209-TH
TH
81
251
210-TH
TH
81
252
211-TH
TH
81
253
212-TH
TH
81
254
213-TH
TH
81
255
206-TH
TH
80
256
X1-TH
1T
80
257
X2-TH
1T
80
258
X3-TH
1T
80
259
X4-TH
1T
80
260
X5-TH
1T
80
261
X6-TH
1T
80
262
X7-TH
1T
80
Trường THCS&THPT(MĐ
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
GIỜ HỌC
Buổi sáng
Tiết
Từ
Đến
1
6h55
7h40
2
7h45
8h30
3
8h35
9h20
4
9h30
10h15
5
10h20
11h5
6
11h10
11h55
Buổi chiều
Tiết
Từ
Đến
1
12h30
13h15
2
13h20
14h5
3
14h10
14h55
4
15h5
15h50
5
15h55
16h40
6
16h45
17h30
Buổi tối
Tiết
Từ
Đến
1
18h0
18h45
2
18h50
19h35
3
19h40
20h25
4
20h30
21h15
CỔNG ĐÀO TẠO TÍN CHỈ - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Cơ quan chủ quản: Học viện Tài chính
Điện thoại: 0243.8389326 | Fax: 0243.8388906
E-mail: hocvientaichinh@hvtc.edu.vn | Website: hvtc.edu.vn
Phiên bản 2020.01 Nghiên cứu và phát triển bởi
Công ty TNHH Phần mềm Hoàng Hà