:
12:18:16 Chủ Nhật , 26/6/2022
Trang chủ
|
ĐK thi lại (ngành 1)
|
Nộp bài thi lại (ngành 1)
|
ĐKH lần 1 (ngành 1)
|
ĐKH lần 1 (ngành 2)
|
ĐK HL/CT/HB (ngành 1)
|
ĐK HL/CT/HB (ngành 2)
|
Kết quả ĐK
|
Hướng dẫn
|
[
Đăng nhập
]
CHỨC NĂNG
Đăng ký thi lại (Ngành 1)
Đăng ký thi lại (Ngành 2)
Nộp bài thi lại (Ngành 1)
Nộp bài thi lại (Ngành 2)
Nộp bài thi học kỳ
Nộp luận văn tốt nghiệp (Ngành 1)
Nộp luận văn tốt nghiệp (Ngành 2)
Đăng ký tên đề tài TN (ngành 1)
Đăng ký tên đề tài TN (Ngành 2)
Đăng ký hoãn xét TN (ngành 1)
Đăng ký hoãn xét TN (ngành 2)
Đánh giá kết quả rèn luyện
Sửa thông tin
Đánh giá CL phục vụ
Đánh giá giảng viên
Đánh giá lớp tín chỉ
Đánh giá toàn khóa học
Tra cứu bằng tốt nghiệp
Thông báo
Chương trình đào tạo
Kế hoạch giảng dạy
Cố vấn học tập
TKB lớp
TKB sinh viên
Phòng học - giờ học
Kế hoạch đăng ký
Kết quả đăng ký
Kết quả học tập
Môn học đã học
Học phí, học bổng, hóa đơn
Giấy tờ sinh viên
Xem hồ sơ
Đổi mật khẩu
THÔNG TIN HỆ THỐNG
Năm học
:2022-2023
Học kỳ
:1
Ngày BĐHK
:1/8/2022
Ngày KTHK
:31/12/2022
Số SV Online: 981
ĐỊA ĐIỂM HỌC
Cao đẳng kinh tế Công nghệ HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
1
602-KTCN
CDKTCNHN
80
2
606-KTCN
CDKTCNHN
80
Cao đẳng kinh tế Kỹ thuật HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
3
402-KTKT
CDKTKTHN
50
4
501-KTKT
CDKTKTHN
50
5
502-KTKT
CDKTKTHN
50
6
401-KTKT
CDKTKTHN
50
Trường CĐ Công nghệ và TM Hà Nội
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
7
201-CNTM
CDTM
50
8
202-CNTM
CDTM
50
9
203-CNTM
CDTM
50
CĐ Công nghệ Bách khoa
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
10
203-CNBK
CNBK
100
Trường Cao đẳng Công thương HN
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
11
202-CTHN
CTHN1
50
12
201-CTHN
CTHN1
50
13
101-CTHN
CTHN1
50
14
102-CTHN
CTHN1
50
15
103-CTHN
CTHN1
50
16
104-CTHN
CTHN1
50
17
203-CTHN
CTHN1
50
18
205-CTHN
CTHN1
50
19
204-CTHN
CTHN1
50
20
206-CTHN
CTHN1
50
21
302-CTHN
CTHN1
50
22
303-CTHN
CTHN1
50
23
403-CTHN
CTHN1
50
24
306-CTHN
CTHN1
50
25
304-CTHN
CTHN1
50
26
305-CTHN
CTHN1
50
27
301-CTHN
CTHN1
50
28
405-CTHN
CTHN1
50
29
404-CTHN
CTHN1
50
HVTC - Phường Đức Thắng
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
30
504-ĐT
5T
90
31
505-ĐT
5T
90
32
506-ĐT
5T
90
33
509-CL-ĐT
5T
60
34
302-CL-ĐT
5T
50
35
101-CL-ĐT
5T
50
36
102-CL-ĐT
5T
50
37
201-CL-ĐT
5T
50
38
202-CL-ĐT
A
50
39
103-CL-ĐT
A
50
40
203-CL-ĐT
A
50
41
201-ĐT
A
88
42
108-CL-ĐT
A
50
43
101-ĐT
A
74
44
102-ĐT
A
60
45
104-ĐT
A
100
46
106-PM
A
55
47
106-TV
A
60
48
107-CL-ĐT
A
50
49
303-ĐT
A
90
50
302-LA
A
35
51
206-PM
A
55
52
206-CL-ĐT
A
60
53
301-CL-ĐT
A
88
54
208-CL-ĐT
A
80
55
204-ĐT
A
96
56
205A-CL-ĐT
A
50
57
205A-ĐT
A
50
58
205B-CL-ĐT
A
50
59
205B-ĐT
A
50
60
206-TV
A
60
61
207-CL-ĐT
A
50
62
207-PM
A
50
63
306-CL-ĐT
A
60
64
304-ĐT
A
96
65
305A-CL-ĐT
A
60
66
305A-ĐT
A
60
67
305B-CL-ĐT
A
50
68
305B-ĐT
A
60
69
307-CL-ĐT
A
70
70
308-CL-ĐT
A
50
71
403-ĐT
A
90
72
401-ĐT
A
90
73
402-ĐT
A
60
74
510-ĐT
A
90
75
503-ĐT
A
90
76
507-ĐT
A
100
77
508-ĐT
A
80
78
A10-ĐT
A
54
79
A11-ĐT
A
90
80
A1-ĐT
A
98
81
404-ĐT
A
94
82
405-ĐT
A
80
83
502-ĐT
A
90
84
406-CL-ĐT
A
60
85
407-ĐT
A
100
86
408-ĐT
A
80
87
501-ĐT
A
88
88
A2-ĐT
A
76
89
A3-ĐT
A
74
90
A4-ĐT
A
120
91
A5-ĐT
A
86
92
A6-ĐT
A
86
93
A7-ĐT
A
86
94
A8-ĐT
A
54
95
A9-ĐT
A
84
96
B1-ĐT
A
98
97
B2-ĐT
A
58
98
B3-ĐT
A
58
99
B7-PM
A
50
100
B8-PM
A
50
101
HT700
A
700
102
ON1
A
100
103
ON10
A
100
104
ON11
A
100
105
ON12
A
100
106
ON13
A
100
107
ON14
A
100
108
ON15
A
100
109
ON16
A
100
110
ON17
A
100
111
ON18
A
100
112
ON19
A
100
113
ON2
A
100
114
ON20
A
100
115
ON21
A
100
116
ON22
A
100
117
ON23
A
100
118
ON24
A
100
119
ON25
A
100
120
ON26
A
100
121
ON27
A
100
122
ON28
A
100
123
ON29
A
100
124
ON3
A
100
125
ON30
A
100
126
ON31
A
100
127
ON32
A
100
128
ON33
A
100
129
ON34
A
100
130
ON35
A
100
131
ON36
A
100
132
ON37
A
100
133
ON38
A
100
134
ON39
A
100
135
ON4
A
100
136
ON40
A
100
137
ON41
A
100
138
ON42
A
100
139
ON43
A
100
140
ON44
A
100
141
ON45
A
100
142
ON5
A
100
143
ON6
A
100
144
ON7
A
100
145
ON8
A
100
146
ON9
A
100
147
B4-ĐT
A
66
148
B5-PM
A
50
149
B6-PM
A
50
150
405-CL-ĐT
A
65
HVTC - Phường Đức Thắng (NEW)
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
151
B201
BDTNEW
80
152
B202
BDTNEW
80
153
B203
BDTNEW
80
154
B401
BDTNEW
80
155
B402
BDTNEW
80
156
B403
BDTNEW
80
157
B301
BDTNEW
80
158
B302
BDTNEW
80
159
B303
BDTNEW
80
160
B701
BDTNEW
80
161
B702
BDTNEW
160
162
B601
BDTNEW
80
163
B602
BDTNEW
80
164
B603
BDTNEW
80
165
B501
BDTNEW
80
166
B502
BDTNEW
80
167
B503
BDTNEW
80
168
A701
ADTNEW
64
169
A702
ADTNEW
60
170
A703
ADTNEW
60
171
A704
ADTNEW
50
172
A601
ADTNEW
80
173
A602
ADTNEW
80
174
A603
ADTNEW
80
175
A501
ADTNEW
80
176
A502
ADTNEW
80
177
A503
ADTNEW
80
178
A401
ADTNEW
80
179
A402
ADTNEW
80
180
A403
ADTNEW
80
181
A301
ADTNEW
80
182
A302
ADTNEW
80
183
A303
ADTNEW
80
184
A201
ADTNEW
80
185
A202
ADTNEW
80
186
A203
ADTNEW
80
Trường Quốc tế Việt Úc - Mỹ Đình
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
187
307-MĐ
QVT
90
188
306-MĐ
QVT
90
189
304-MĐ
QVT
90
190
301-MĐ
QVT
90
191
305-MĐ
QVT
90
192
302-MĐ
QVT
90
193
303-MĐ
QVT
90
HVTC - 53E Phan Phù Tiên
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
Trường Trung cấp Thái Nguyên
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
194
302-TCTN
TCTN1
50
195
204-TCTN
TCTN1
50
196
11-TCTN
TCTN1
50
197
305-TCTN
TCTN1
50
198
304-TCTN
TCTN1
50
199
401-TCTN
TCTN1
50
200
403-TCTN
TCTN1
50
201
503-TCTN
TCTN1
50
202
502-TCTN
TCTN1
50
203
404-TCTN
TCTN1
50
204
P14-TCTN
TCTN1
50
205
P15-TCTN
TCTN1
50
206
P16-TCTN
TCTN1
50
207
P17-TCTN
TCTN1
50
208
P8-TCTN
TCTN1
50
Khu Tuổi hoa
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
209
404-TH
TH
82
210
405-TH
TH
82
211
402-TH
TH
82
212
403-TH
TH
82
213
401-TH
TH
82
214
306-TH
TH
80
215
307-TH
TH
80
216
308-TH
TH
81
217
309-TH
TH
81
218
310-TH
TH
81
219
311-TH
TH
81
220
312-TH
TH
81
221
313-TH
TH
81
222
304-TH
TH
80
223
305-TH
TH
80
224
301-TH
TH
87
225
202-TH
TH
80
226
108-TH
TH
81
227
109-TH
TH
80
228
110-TH
TH
80
229
111-TH
TH
80
230
112-TH
TH
80
231
201-TH
TH
84
232
107-TH
TH
81
233
106-TH
TH
81
234
104-TH
TH
75
235
105-TH
TH
81
236
102-TH
TH
81
237
103-TH
TH
81
238
101-TH
TH
60
239
204-TH
TH
80
240
207-TH
TH
80
241
205-TH
TH
80
242
203-TH
TH
80
243
302-TH
TH
83
244
303-TH
TH
80
245
208-TH
TH
84
246
209-TH
TH
81
247
210-TH
TH
81
248
211-TH
TH
81
249
212-TH
TH
81
250
213-TH
TH
81
251
206-TH
TH
80
252
X1-TH
1T
80
253
X2-TH
1T
80
254
X3-TH
1T
80
255
X4-TH
1T
80
256
X5-TH
1T
80
257
X6-TH
1T
80
258
X7-TH
1T
80
Trường THCS&THPT(MĐ
STT
Phòng học
Tòa nhà
Số bàn
GIỜ HỌC
Buổi sáng
Tiết
Từ
Đến
1
6h55
7h40
2
7h45
8h30
3
8h35
9h20
4
9h30
10h15
5
10h20
11h5
6
11h10
11h55
Buổi chiều
Tiết
Từ
Đến
1
12h30
13h15
2
13h20
14h5
3
14h10
14h55
4
15h5
15h50
5
15h55
16h40
6
16h45
17h30
Buổi tối
Tiết
Từ
Đến
1
18h0
18h45
2
18h50
19h35
3
19h40
20h25
4
20h30
21h15
CỔNG ĐÀO TẠO TÍN CHỈ - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Địa chỉ: Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Cơ quan chủ quản: Học viện Tài chính
Điện thoại: 0243.8389326 | Fax: 0243.8388906
E-mail: hocvientaichinh@hvtc.edu.vn | Website: hvtc.edu.vn
Phiên bản 2020.01 Nghiên cứu và phát triển bởi
Công ty TNHH Phần mềm Hoàng Hà